Giới thiệu, Thiết bị đo điện trở đất bằng kẹp cọc UNI-T UT278C của HOBOY, sản phẩm mới nhất trong dòng thiết bị kiểm tra chất lượng cao của chúng tôi. Công cụ đa năng và đáng tin cậy này được thiết kế để đo chính xác điện trở đất trong nhiều ứng dụng khác nhau, làm cho nó trở thành công cụ không thể thiếu cho thợ điện, chuyên gia bảo trì và bất kỳ ai làm việc với hệ thống điện.
Với khả năng đo lường chính xác cao và giao diện thân thiện với người dùng, UT278C dễ dàng sử dụng và cung cấp kết quả chính xác trong một phần thời gian so với phương pháp truyền thống. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả chuyên gia và những người đam mê DIY cần đánh giá nhanh chóng và chính xác độ an toàn và hiệu quả của hệ thống điện của họ.
UT278C có thiết kế bền bỉ và ergonomics, khiến nó phù hợp để sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau. Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng mang theo và sử dụng, trong khi cấu trúc mạnh mẽ đảm bảo hiệu suất lâu dài ngay cả trong điều kiện thách thức.
Ngoài UT278C, chúng tôi còn cung cấp các mẫu UT278B và UT278D, có chức năng tương tự với một số thay đổi nhỏ để đáp ứng các nhu cầu và sở thích khác nhau. Các mẫu này đều thuộc thương hiệu UNI-T, được biết đến với cam kết về chất lượng và sự đổi mới trong lĩnh vực thiết bị kiểm tra và đo lường.
Dù bạn đang kiểm tra kẹp cọc tiếp địa, hệ thống nối đất, hay các thành phần điện khác, Thiết bị Kiểm tra Điện Trở Nối Đất Kẹp Cọc HOBOY UNI-T UT278C là công cụ hoàn hảo cho công việc. Hãy tin tưởng vào thương hiệu UNI-T và kinh nghiệm nhiều năm của chúng tôi trong việc cung cấp các giải pháp kiểm tra đáng tin cậy và chính xác cho chuyên gia trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Đừng chấp nhận thiết bị kiểm tra kém chất lượng – hãy chọn Thiết bị Kiểm tra Điện Trở Nối Đất Kẹp Cọc HOBOY UNI-T UT278C để đáp ứng mọi nhu cầu kiểm tra điện của bạn. Với khả năng đo lường chính xác, thiết kế thân thiện với người dùng và cấu trúc bền bỉ, công cụ này chắc chắn sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong bộ dụng cụ của bạn.
Chức năng |
Dải - UT278B |
Dải - UT278C |
Dải - UT278D |
||
Điện trở xuống đất |
0.00Ω–1500Ω |
0.00Ω–1800Ω |
0.00Ω–2000Ω |
||
Dòng điện (AC) |
0.000A–40A |
0.000A–50A |
0.000A–60A |
||
Độ phân giải dòng điện |
1uA |
1uA |
1uA |
||
phương pháp đo điện trở 3 hoặc 4 dây |
0.00Ω–3KΩ |
0.00Ω–30KΩ |
0.00Ω–30KΩ |
||
Độ điện trở của đất |
N/A |
0.00Ω–9999KΩ |
0.00Ω–9999KΩ |
||
Điện áp đất |
600v |
600v |
600v |
||
Đảm bảo độ chính xác Nhiệt độ Độ ẩm |
23℃±5℃, dưới 75%rh |
23℃±5℃, dưới 75%rh |
23℃±5℃, dưới 75%rh |
||
Đặc điểm |
|||||
Nguồn điện |
1, Pin lithium DC 3.7V; 2, Hiển thị thời gian thực về mức pin, nhắc nhở sạc kịp thời |
||||
Kích thước kẹp |
68mm |
||||
Màn hình |
màn hình LCD màu 2.4 inch (46*29mm) |
||||
Thời gian đo |
1 lần/giây |
||||
Tải lên dữ liệu qua USB |
Dữ liệu đã lưu có thể được tải lên, lưu trữ và in ấn |
||||
Lưu trữ dữ liệu |
500 bộ |
||||
Quá tải |
Chỉ báo quá tải “OL” |
||||
Đèn hậu |
√ |
||||
Chức năng Cảnh báo |
√ |
||||
Tự động tắt nguồn |
Khoảng 15 phút |
||||
Tiêu thụ điện năng |
750mA MAX |
||||
Bảo vệ quá tải |
√ |
||||
Trọng lượng |
975g - bao gồm pin |
||||
Nhiệt độ hoạt động |
-10℃ — 50℃; dưới 80%RH |
||||
Nhiệt độ lưu trữ |
-10℃ — 60℃; dưới 70%RH |
||||
Điện trở cách điện |
>20MΩ - 500V giữa mạch và vỏ |
||||
Cưỡng lại điện áp |
AC 3700V/RMS - giữa mạch và vỏ |
||||
Từ trường bên ngoài |
<40A\/m |
||||
Nhiên liệu điện bên ngoài |
<1V\/m |
||||
Quy định an toàn áp dụng |
IEC61010-1; IEC61010-031; IEC61557-1 (Điện trở mặt đất); CAT Ⅲ 300V, CAT IV 150V; Mức độ ô nhiễm: 2 |