Thông số kỹ thuật điện |
||
Dòng điện AC qua khe kẹp |
||
Phạm vi |
600.0 A |
|
Độ phân giải |
0.1 A |
|
Độ chính xác |
2% ± 5 chữ số (10-100 Hz) 2.5% ± 5 chữ số (100-500 Hz) |
|
Hệ số đỉnh (50\/60 Hz) |
3 @ 500 A 2.5 @ 600 A Thêm 2% cho C.F. > 2 |
|
Dòng điện AC thông qua đầu dò dòng linh hoạt |
||
Phạm vi |
2500 A |
|
Độ phân giải |
0,1 A (≤ 600 A) 1 A (≤ 2500 A) |
|
Độ chính xác |
3% ±5 chữ số (5 – 500 Hz) |
|
3.0 tại 1100 A (chỉ 375 và 376) 2.5 tại 1400 A 1.42 tại 2500 A Thêm 2% cho C.F. > 2 |
||
Dòng điện một chiều |
||
Phạm vi |
600.0 A |
|
Độ phân giải |
0.1 A |
|
Độ chính xác |
2% ± 5 chữ số |
|
Điện áp AC |
||
Phạm vi |
600.0 V |
|
Độ phân giải |
0.1 V |
|
Độ chính xác |
1.5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz) |
|
Điện áp DC |
||
Phạm vi |
600.0 V |
|
Độ phân giải |
0.1 V |
|
Độ chính xác |
1% ± 5 chữ số |
|
mV DC |
||
Phạm vi |
500.0 mV |
|
Độ phân giải |
0.1 mV |
|
Độ chính xác |
1% ± 5 chữ số |
|
Tần số qua hàm |
||
Phạm vi |
5.0 - 500.0 Hz |
|
Độ phân giải |
0.1 Hz |
|
Độ chính xác |
0.5% ± 5 chữ số |
|
5 – 10 Hz, ≥10 A |
||
10 – 100 Hz, ≥5 A |
||
100 – 500 Hz, ≥10 A |
||
Tần số thông qua đầu dò dòng điện linh hoạt |
||
Phạm vi |
5.0 - 500.0 Hz |
|
Độ phân giải |
0.1 Hz |
|
Độ chính xác |
0.5% ± 5 chữ số |
|
5 – 20 Hz, ≥ 25 A |
||
20 – 100 Hz, ≥ 20 A |
||
100 – 500 Hz, ≥ 25 A |
||
Kháng cự |
||
Phạm vi |
60 kΩ |
|
0.1 Ω (≤ 600 Ω) 1 Ω (≤ 6000 Ω) 10 Ω (≤ 60 kΩ) |
||
Độ chính xác |
1% ± 5 chữ số |
|
Khả năng |
||
Phạm vi |
1000 µF |
|
Độ phân giải |
0.1 µF (≤ 100 µF) 1 µF (≤ 1000 µF) |
|
Độ chính xác |
1% ± 4 chữ số |
|
Thông số kỹ thuật cơ khí |
||
Kích thước (D x R x C) |
246 mm x 83 m x 43 mm |
|
Trọng lượng |
388g (14 oz.) |
|
Khoảng Cách Mở Hàm |
34 mm |
|
Đường kính đầu dò dòng điện linh hoạt |
7.5 mm |
|
Chiều dài cáp đầu dò dòng điện linh hoạt (từ đầu đến jack kết nối điện tử) |
1.8 m |
|
Thông số môi trường |
||
Nhiệt độ hoạt động |
-14 đến 122°F (10°C đến 50°C) |
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-40 đến 140°F(-40 đến 60°C) |
|
Độ ẩm hoạt động |
≤ 90% RH @ 10°C – 30°C, ≤ 75% RH @ 30°C – 40°C, ≤ 45% RH @ 40°C – 50°C |
|
Độ cao hoạt động |
0 đến 3000 m |
|
Độ cao lưu trữ |
12,000 mét |
|
EMC |
EN 61326-1:2006 |
|
Hệ số nhiệt độ |
0.01% °C (<18°C hoặc >28°C) |
|
Bảo hành |
Ba năm cho phần điện tử Một năm cho bộ cáp và kẹp |